Có 2 kết quả:

外边儿 wài bianr ㄨㄞˋ 外邊兒 wài bianr ㄨㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 外邊|外边[wai4 bian5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 外邊|外边[wai4 bian5]

Bình luận 0